“Hoàng Đế Nội Kinh” được tôn vinh là kiệt tác của y học Đông phương, nhưng cũng là một kho tàng kiến thức bí ẩn, khó tiếp cận. Từ năm 1971, thầy trò chùa Hội Tông, quận 6 đã bắt đầu hành trình dịch thuật, bình giảng và soạn giáo án cho bộ sách đồ sộ này, bất chấp những lời châm chọc, chế giễu ban đầu. Họ kiên trì theo đuổi sứ mệnh cao cả, với khát vọng lan tỏa tri thức y học cổ truyền, giúp nền y học Việt Nam tìm về nguồn gốc tự nhiên. “Nội Kinh Tố Vấn” gồm 81 thiên, chia thành 9 quyển. Quyển 1 này là thành quả bước đầu của nỗ lực to lớn đó. Tác giả khiêm tốn thừa nhận những hạn chế về kiến thức, đồng thời mong muốn nhận được sự đóng góp ý kiến từ các bậc tri thức để hoàn thiện hơn trong những lần tái bản sau. Lời tri ân sâu sắc cũng được gửi đến công đức của Thầy và các môn sinh đã tận tụy đóng góp cho công trình này, kèm theo lời chúc bình an và hạnh phúc đến tất cả mọi người.
“Hoàng Đế Nội Kinh Tố Vấn Linh Khu” – một bộ sách được cho là ghi lại những cuộc đối thoại giữa Hoàng Đế và các vị thần y như Kỳ Bá, Quỷ Du Khu, Bá Cao, Thiếu Sư, Thiếu Du, Lôi Công… Tố Vấn, theo nghĩa đen, là những câu hỏi và trả lời. Sách “Bổn Kỷ” ghi lại rằng Nội Kinh được hình thành từ những câu hỏi của Hoàng Đế dành cho Kỳ Bá. Mặc dù Kỳ Bá được xem là nhân vật trung tâm, nhưng 81 thiên của Tố Vấn và 81 thiên của Linh Khu cho thấy sự đóng góp của tất cả các vị thần y. Linh Khu dường như được viết trước, cung cấp nền tảng kiến thức cho Tố Vấn. Trong sách, Kỳ Bá và Quỷ Du Khu được gọi tôn kính là Thiên Sư và Phu Tử, trong khi Lôi Công lại tự xưng mình là “tiểu tử”, “tế tử”, cho thấy sự khiêm nhường và có lẽ tuổi đời còn trẻ. Việc xưng hô bằng “Công”, “Bá”, “Sư” cho thấy sự phân biệt về phẩm tước thời bấy giờ. Các thiên như “Bảo Mạng Toàn Hình Luận”, “Di Tinh Biến Khí Luận”, “Ngũ Thường Chánh Đại Luận”, “Linh Khu Quan Năng Thiên”, “Trước Chí Giáo Luận”, “Sơ Ngũ Quá Luận” và “Căn Kết” đều sử dụng các từ ngữ chỉ phẩm hàm như Thiên Tử, Quân Vương, Thánh Vương, Quân, Hầu, Vương, Vương Công, Đại Nhân…
Một số học giả đời sau, như Trình Tử, cho rằng Nội Kinh là tác phẩm của các công tử nước Hàn hoặc các nhà Nho thời tiền Tần, chỉ dựa vào tước hiệu mà chưa thấu hiểu nội dung sâu xa. Tuy nhiên, những thiên như “Lục Tiết Tạng Tượng Luận”, “Thiên Nguyên Kỷ Đại Luận”, “Ngũ Vận Hành Đại Luận”, “Lục Vi Chỉ Đại Luận”, “Khí Giao Biến Đại Luận”, “Ngũ Thường Chánh Đại Luận”, “Lục Nguyên Chánh Kỷ Đại Luận”, “Chí Chơn Yếu Đại Luận” đề cập đến những kiến thức uyên thâm về vận hành của trời đất, phép làm lịch, vạn vật, cơ thể con người, kinh lạc, mạch thể, nhân sự, phép trị bệnh… vượt xa tầm hiểu biết của các học giả đương thời. Nội Kinh được xem như món quà của thần thánh, xuất phát từ lòng trời nhân ái, nhằm cứu giúp chúng sinh thoát khỏi bệnh tật đau khổ. Lạc Thư ra đời từ thời Phục Hy, Y Dược bắt nguồn từ thời Thần Nông, trải qua hơn một ngàn năm đến thời Hoàng Đế, văn tự đã phát triển đầy đủ. Sách “Ngoại Kỷ Bổn Kỷ” ghi lại những thành tựu của Hoàng Đế trong việc cai trị đất nước, từ bổ nhiệm quan lại, làm lịch, chế tác âm nhạc, y phục, xe cộ, thuyền bè đến việc phân chia đất đai, đào kinh, nghiên cứu trồng trọt, xây dựng thành quách… chứng tỏ sự phát triển văn minh thời bấy giờ. Việc cho rằng Nội Kinh không có thật là một sự nhầm lẫn. Từ thời Xuân Thu, Tần Việt Nhân đã hiểu sai về “Nạn Kinh” và “Tam tiêu dinh vệ quan cách”, làm lu mờ Nội Kinh. Đến thời Tấn, Hoàng Phủ Bật viết “Giáp Ất Kinh” dựa trên Linh Khu nhưng chưa thể truyền tải hết ý nghĩa. Thời Đường, Khải Huyền Tử và Vương Băng chú giải Nội Kinh nhưng còn nhiều điểm chưa rõ ràng, thứ tự lộn xộn. Đến thời Nguyên, Hượt Bá Nhân chỉ ra những điểm chưa thông trong lời chú của Vương Băng. Thời Tống, Cao Bảo Hành hiệu chỉnh lại, nhưng việc chia thành 24 quyển đã làm mất đi ý nghĩa nguyên bản. Sách “Ban Cố Nghệ Văn Chí” ghi lại đúng số lượng: Nội Kinh gồm 18 quyển, chia đều cho Tố Vấn và Linh Khu, mỗi bộ 9 quyển. Trong thiên “Ly Hợp Chơn Tà Luận” của Tố Vấn, Hoàng Đế đã đề cập đến con số 9 và 81, thể hiện ý nghĩa thiêng liêng của kinh điển. Việc chia thành 9 quyển và gộp chung vào một quyển là đi ngược lại ý nghĩa ban đầu. Mã Nguyên Đài, với mong muốn lưu truyền kiến thức quý báu này cho hậu thế, đã dành nhiều tâm huyết nghiên cứu và chú giải, hy vọng công trình của mình sẽ mang lại lợi ích cho muôn đời.