Maxim Gorky, tên thật là Alexei Maximovich Peshkov (1868 – 1936), là một trong những nhà văn Nga lừng danh nhất thế giới thế kỷ XX. Sự nghiệp sáng tác của ông khởi đầu và đạt đến đỉnh cao thành công với thể loại truyện ngắn. Tập truyện “Kalinin, Trên Thảo Nguyên, Dưới Đáy” là một minh chứng cho tài năng xuất chúng của ông trong việc khắc họa những con người bé nhỏ, nghèo khổ trong mối giao hòa với thiên nhiên Nga hùng vĩ, khi dữ dội, lúc lại hiền hòa.
Gorky khéo léo đan xen chất liệu dân gian, huyền thoại và hiện thực vào tác phẩm của mình. Ông sử dụng truyền thuyết, huyền thoại để xây dựng những hình tượng lý tưởng, đồng thời không ngừng khám phá cuộc sống hiện thực. Chính sự kết hợp hài hòa giữa lãng mạn và hiện thực đã tạo nên nét độc đáo trong phong cách nghệ thuật của ông. Cốt truyện trong các truyện ngắn của Gorky thường giản dị, đôi khi không có gì đặc sắc, thậm chí vắng bóng hẳn cốt truyện. Tuy nhiên, trong cái khung giản dị ấy lại ẩn chứa một sức sống phong phú, đa dạng và sâu lắng. Đó chính là cốt lõi nghệ thuật, là linh hồn của truyện ngắn Gorky.
Khác với những nhà văn đi trước, những người thường miêu tả kẻ lang thang như “cặn bã” của xã hội, Gorky đã thổi hồn vào những nhân vật này một tình yêu thiên nhiên, một khát khao cái đẹp, một ý thức mạnh mẽ về bản thân và tinh thần phản kháng xã hội. Ông không chỉ quan sát, miêu tả mà còn sống cùng, hòa mình vào cuộc đời của họ. Thông qua ngôn từ của những kẻ lang thang, Gorky gửi gắm tư tưởng, quan điểm của mình về cuộc sống. Họ không cam chịu số phận, mà tự hào về cuộc sống tự do, phong phú, đầy lý thú và bổ ích. Họ lang thang không chỉ để kiếm sống mà còn để kiếm tìm ý nghĩa cuộc đời, để tìm kiếm chân lý. Cuộc hành trình của họ có thể bi kịch, nhưng quan trọng là họ đã dám đi, dám tìm, dám đấu tranh, dám vươn lên.
Hiện thực cuộc sống hiện lên trong truyện ngắn Gorky với hai mảng sáng tối đan xen, khơi gợi niềm vui, nỗi buồn, sự cảm thông và cả lòng căm phẫn. Hiện thực đó bắt đầu từ chính con người. Trong thế giới tâm hồn đầy giằng xé, Gorky đã tinh tế phát hiện ra những vẻ đẹp tiềm ẩn. Tuy nhiên, khát vọng hướng tới tương lai, tới một lý tưởng toàn mỹ về con người vẫn còn xa vời so với diện mạo và những quan hệ thực tế.
Gorky thường đưa “cái tôi” tác giả vào trong tác phẩm. Ông là người lắng nghe, là người mở đầu và kết thúc câu chuyện bằng những ấn tượng, tình cảm chân thực, sống động về người kể chuyện, về thiên nhiên và cuộc sống con người. Kết cấu này, nơi thế giới tưởng tượng, huyền thoại giao thoa với thế giới hiện thực thông qua “cái tôi” tác giả, vừa làm nổi bật mâu thuẫn hiện thực, vừa giúp những khát vọng lãng mạn được thể hiện chân thực và mạnh mẽ hơn.
Kịch của Gorky là cầu nối giữa hai thời đại của kịch Nga: cổ điển thế kỷ XIX và hiện đại Xô Viết thế kỷ XX. Ông kế thừa và phát triển những thành tựu của các bậc tiền bối như Pushkin, Griboedov, Gogol, Ostrovsky và Chekhov. Nếu như Ostrovsky phơi bày một nước Nga – “vương quốc của bóng tối” dưới sự thống trị của đồng tiền và thế lực tư sản, Chekhov khắc họa nỗi buồn đau của những con người nhỏ bé trước cuộc sống tù túng, bất công, thì Gorky lại mang đến một luồng gió mới với tinh thần lạc quan, tích cực, tin tưởng vào khả năng thay đổi cuộc sống theo hướng tốt đẹp hơn.
Kịch Gorky thường được gọi là kịch triết lý xã hội, nơi những mâu thuẫn gay gắt trong hiện thực, những xung đột giai cấp được chuyển hóa thành xung đột giữa các tín điều, quan điểm sống khác nhau. Giữa những triết lý sống ấy, triết lý về con người tự do, tự tin vào sức mạnh bản thân luôn chiếm ưu thế. Và những người phát ngôn cho triết lý đó không phải những người hùng, mà lại là những con người bình thường, nhỏ bé: công nhân, người thất nghiệp… Gorky tin rằng con người không hèn kém ở địa vị hay vẻ bề ngoài, mà chỉ hèn kém ở tâm hồn, ở tâm lý tự nô lệ, tự ràng buộc mình vào những lợi ích tầm thường, vị kỷ. Đó chính là “những kẻ thù”, là “cảnh dưới đáy” mà Gorky muốn con người vượt qua.