“Khung Cửa Hẹp” của André Gide là một tác phẩm đầy khiêu khích, đào sâu vào những góc khuất tăm tối nhất của dục vọng và đức hạnh. Gide, với lối viết thẳng thắn và không kiêng dè, phơi bày những khát khao không ngay thẳng, những dục vọng nhỏ nhen ẩn sâu trong tâm hồn con người, đồng thời thách thức những chuẩn mực đạo đức thông thường. Cuốn sách đặt ra câu hỏi nhức nhối: Ai đẩy Thúy Kiều vào lầu xanh? Ai hướng Alissa vào khung cửa hẹp? Phải chăng đó là định mệnh, ngẫu nhiên, xã hội, tôn giáo, ý chí tự do hay chính tâm hồn của một thiên tài sáng tạo? Hay tất cả những yếu tố này đan xen vào nhau, tạo nên bi kịch của cuộc đời?
Gide thẳng thừng khẳng định: Nguyễn Du đã đẩy Kiều vào lầu xanh, còn ông đã hướng Alissa vào khung cửa hẹp. Nhưng mục đích là gì? Khi Thúy Kiều ngã quỵ trong ô nhục, mất hết quyền lực sống, lời khuyên đạo đức của Nguyễn Du lại hướng về xã hội Á Đông. Alissa, chết trong trinh bạch lạnh lẽo giữa khung cửa hẹp phủ đầy tuyết, tiếng kêu than thảm thiết của cô là lời kết tội sự sống vô nghĩa của xã hội Tây Phương qua hai ngàn năm, kể từ khi những lời dạy từ nguồn sống thiên thượng bị bóp méo bởi những quan niệm đạo đức hẹp hòi.
Ở một tầng nghĩa khác, Gide và Nguyễn Du đều suy tư về sự hư vô. Gide, với cái nhìn vượt xa những thiên tài như Nietzsche, chạm đến chân trời hư vô và vĩnh cửu, tìm thấy sự đồng điệu với Lão Tử, Thích Ca, Parmenides, Homer và cả tâm hồn Việt Nam.
Việc Gide được trao giải Nobel Văn học năm 1947 là sự ghi nhận cho sự trung thực và tinh tế trong tác phẩm của ông, bất chấp những lời khuyên nên tiết chế sự dung tục trong văn phong, không biến văn chương thành động lực cho bản năng và tội ác. Cuộc đời Gide là cuộc đấu tranh không ngừng giữa “những gì tồn tại trong mình” và khung cửa hẹp luân lý dẫn đến cuộc sống trong sạch.
Sinh ra trong một gia đình Tin lành tại Paris vào ngày 22/11/1869, Gide sớm bộc lộ bản tính ngang ngạnh và những thói hư tật xấu, ngay cả khi cha ông, một giáo sư luật, qua đời khi ông mới 11 tuổi. Chính điều này đã dẫn ông đến con đường khám phá chân lý và chính mình, một hành trình đầy mạo hiểm mà ít người dám dấn thân. Tuổi thơ của Gide gắn liền với sự che chở quá mức của mẹ và cô Ashburton, những người luôn lo lắng cho sức khỏe của ông. Mùa hè năm ấy, gia đình Gide đến Fongueusemare gần cảng Havre, nơi họ thường lui tới mỗi khi hè về.
Căn nhà hai tầng màu trắng của cậu ông mang dáng dấp của những ngôi nhà dân dã xưa, nằm trong một khu vườn bình thường, không rộng lớn cũng chẳng đặc biệt. Cửa sổ phía trước hướng về phía đông, nhìn ra vườn, còn phía sau và hai bên là những bức vách cao. Những ô cửa kính nhỏ hình vuông, vài tấm mới thay sáng bóng xen lẫn những tấm cũ phai màu. Khu vườn hình chữ nhật được bao quanh bởi tường gạch, với một bãi cỏ rộng rợp bóng cây, con đường trải đá, và bức tường vôi thấp hướng ra ngoài, tạo cảm giác như một ngôi làng nhỏ.
Khu vườn phía sau nhà rộng hơn, với những luống hoa chạy dọc theo hàng cây trồng bên tường phía nam, được che chắn bởi những cây nguyệt quế rậm rạp. Con đường ven tường phía bắc, bị che khuất bởi những tán lá dày, được người em họ của Gide gọi là “lối u ám”. Cả hai con đường đều dẫn đến khu vườn rau, tiếp nối là một khoảnh rừng nhỏ với hai lối mòn. Từ bậc thềm phía tây, nhìn qua khu rừng thấp, có thể thấy dãy núi cao và những cánh đồng lúa. Xa xa, ẩn hiện ngôi nhà thờ của một ngôi làng nhỏ.
Mỗi buổi tối hè, sau bữa tối, gia đình Gide thường đi dạo trong “vườn thấp”, qua cánh cửa kín đến một chiếc ghế đá bên con đường dẫn vào rừng. Từ đây, họ có thể ngắm nhìn toàn cảnh đồng cỏ lấp lánh sương chiều và bầu trời vàng óng trên những ngọn núi xa xăm. Khi quay lại nhà, họ gặp mợ Gide trong phòng khách, người thường không tham gia những buổi dạo chơi này. Rồi mỗi người lại trở về phòng riêng, đọc sách dưới ánh đèn cho đến khuya, khi chỉ còn tiếng bước chân của mẹ, cậu và mợ Gide vang lên trong căn nhà tĩnh lặng.