Cuốn sách “Lý Văn Phức (1785-1849)” của tác giả Hoa Bằng khắc họa chân dung một vị quan đại thần triều Nguyễn với cuộc đời nhiều thăng trầm, biến động. Lý Văn Phức, tự Lân Chi, hiệu Khắc Trai và Tô Xuyên, sinh ra trong một gia đình nhà Nho nghèo tại kinh thành Thăng Long. Tổ tiên ông vốn là người Phúc Kiến (Trung Quốc), di cư sang Việt Nam do bất đồng với nhà Thanh và định cư tại phường Hồ Khẩu, nay thuộc phường Bưởi, quận Tây Hồ, Hà Nội. Được giáo dưỡng trong môi trường thấm nhuần thi lễ, năm 1807, ông đỗ Tú tài và 12 năm sau, vào năm 1819, đỗ Cử nhân ở tuổi 35.
Sự nghiệp quan trường của Lý Văn Phức bắt đầu từ năm 1820 với chức Hàn lâm Biên tu trong Sử quán. Ông trải qua nhiều chức vụ khác nhau, từ Chủ sự Bộ Lễ kiêm Sử quán Biên tu, Lang trung, Thiêm sự Bộ Lễ, Tham hiệp Quảng Nam doanh trấn vụ, Hữu Thị lang Bộ Hộ, cho đến Tả Tham tri Bộ Hộ – một chức quan đại thần bậc Á khanh. Năm 1829, khi đang giữ chức Hộ chính, ông mắc lỗi bị bãi chức và giam cầm, nhưng sau đó được ân xá và giao nhiệm vụ hiệu lực để chuộc tội.
Từ đây, cuộc đời Lý Văn Phức gắn liền với những chuyến đi sứ, mang hình ảnh một lữ khách rong ruổi trên biển cả. Ông từng đến Calcutta (Ấn Độ) năm 1830, Singapore năm 1831, hộ tống người Trung Quốc gặp nạn về Phúc Kiến cũng trong năm đó. Năm 1832, ông đến Luzon (Philippines), năm 1833 hộ tống chiến thuyền Quảng Đông (Trung Quốc) bị nạn, và năm 1834 lại đến Singapore. Năm 1835, ông tham gia đàn áp cướp biển người Quảng Đông tại hải phận Quảng Nam. Năm 1836, ông đến Macao (Trung Quốc) để tìm kiếm tin tức các thuyền công mất tích. Từ năm 1838 đến 1840, Lý Văn Phức tiếp tục công du Singapore. Đặc biệt, năm 1841, ông được cử làm Chánh sứ sang Yên Kinh (Bắc Kinh, Trung Quốc) báo tang vua Minh Mạng.
Sau những năm tháng lênh đênh trên biển, Lý Văn Phức trở về với công việc trong nước. Năm 1843, ông làm Chủ khảo trường thi Nghệ An. Tuy nhiên, đến năm 1847, do xử lý vụ việc tàu Pháp ở Đà Nẵng không khéo, ông bị khiển trách và cách chức. Sau đó, ông được phục chức Hàn lâm viện Thị độc, rồi thăng Quang Lộc tự khanh năm 1849 và qua đời cùng năm, thọ 65 tuổi. Ông được truy thụ Lễ Bộ Hữu Thị lang.
Cuộc đời Lý Văn Phức là tấm gương phản chiếu một giai đoạn lịch sử đầy biến động của triều Nguyễn, từ thời kỳ xây dựng, củng cố cho đến lúc suy tàn. Tác giả Hoa Bằng không chỉ khắc họa một vị quan với tài năng và sự nghiệp thăng trầm mà còn làm nổi bật nhân cách, lòng trung hiếu với đất nước, sự tỉnh táo, vững vàng cùng nét tài hoa, trí tuệ của ông. Bên cạnh sự nghiệp quan trường, Lý Văn Phức còn là một tác giả Hán Nôm. Cuốn sách này tập trung vào các tác phẩm chữ Nôm của ông, tiêu biểu là “Nhị thập tứ hiếu diễn âm” được hoàn thành năm 1835 với sự hỗ trợ của Đỗ Tuấn Đại và Trần Tú Dĩnh, trong thời gian ông ở Quảng Đông. Các tác phẩm Hán văn của ông được dùng làm tài liệu tham khảo chứ không phải đối tượng nghiên cứu chính trong cuốn sách này.