Milan Kundera, một tên tuổi lớn trong làng văn học thế giới, nổi tiếng với những tiểu thuyết đầy sức nặng. Tuy nhiên, hành trình văn chương của ông khởi đầu từ tập truyện ngắn “Những Mối Tình Nực Cười” (Risibles amours), một tác phẩm đầu tay đáng chú ý thường bị lu mờ bởi ánh hào quang của những tiểu thuyết sau này. Được viết tại Bohême từ năm 1959 đến 1968 và được dịch từ tiếng Pháp bởi François Kérel, “Những Mối Tình Nực Cười” không chỉ là những bước chập chững ban đầu mà đã thể hiện rõ nét “phong vị” riêng của Kundera trong thế giới văn chương. Bảy câu chuyện ngắn (ban đầu là mười, nhưng Kundera đã tinh giản xuống còn bảy khi xuất bản năm 1970), không hề mỏng manh hay thử nghiệm như thường thấy ở các tác giả mới vào nghề, mà chứa đựng mầm mống cho những sáng tác đồ sộ về sau.
Thật vậy, có thể xem toàn bộ sự nghiệp sáng tác của Kundera như một cuộc đối thoại liên tục với chính văn bản của mình. Ông không ngừng chế biến, biến đổi và phát triển những ý tưởng, khung cảnh, thậm chí cả phong cách viết và cấu trúc đã được thai nghén từ “Những Mối Tình Nực Cười”. Những tiểu thuyết sau này, với quy mô rộng lớn hơn, đã cho phép Kundera đào sâu vào những vấn đề mà tập truyện ngắn đã đặt ra, mở rộng chúng thành những bức tranh đa chiều và phức tạp về con người và xã hội.
Đặc biệt, cấu trúc bảy chương – một mô hình văn xuôi mà Kundera tự đặt ra cho mình – xuất hiện lần đầu trong “Những Mối Tình Nực Cười” và trở thành một dấu ấn đặc trưng trong các tác phẩm của ông. Sự đồng đều về dung lượng và cấu trúc giữa các tiểu thuyết càng khẳng định sự nhất quán trong tư duy nghệ thuật của Kundera, cho thấy một hành trình sáng tác liền mạch và phát triển hữu cơ.
Câu chuyện “Sẽ Không Ai Cười”, một trong bảy truyện ngắn thuộc “Những Mối Tình Nực Cười”, được xem như điểm khởi đầu, một cánh sao dẫn đường cho toàn bộ hành trình sáng tạo của Kundera. Mời bạn đọc cùng khám phá “Sẽ Không Ai Cười” để bước vào thế giới văn chương đầy mê hoặc của Milan Kundera, từ đó hiểu hơn về cội nguồn và sự phát triển của một trong những cây bút xuất sắc nhất thế kỷ 20.