Lịch sử loài người gắn liền với chiến tranh, từ những đế chế hùng mạnh như Trung Hoa đến quốc gia nhỏ bé như Việt Nam, không ai thoát khỏi vòng xoáy bất tận này. Chính vì lẽ đó, nghệ thuật chiến tranh, nghệ thuật chiến thắng được nâng tầm thành lý thuyết, thành học thuật, trở thành nhu cầu thiết yếu của bất kỳ vị tướng nào. Trong cuộc chiến, am hiểu binh pháp giúp kẻ mạnh nắm chắc phần thắng và kẻ yếu tránh khỏi thất bại – một dạng chiến thắng khác biệt.
Binh thư ra đời từ nhu cầu đó. Ẩn chứa trong những trang sách cổ là bí quyết dụng binh, từ triệt lương phá đường, đoạt thành chiếm đất đến trị quân, cứ tướng; từ mưu chước công tâm đến mẹo phá thế địch; thậm chí cả những “bí pháp” quan sát thiên tượng, dự đoán điềm lành dữ vẫn là nỗi trăn trở của biết bao thế hệ cầm quân. Binh thư không chỉ dừng lại ở đó, còn vô vàn điều bí ẩn chờ được khám phá bên trong những trang sách đúc kết kinh nghiệm muôn đời.
“Thập Nhị Binh Thư” tập hợp và giới thiệu mười hai bộ binh thư, trong đó có chín bộ của Trung Hoa và ba bộ của Việt Nam. Sự lựa chọn này xuất phát từ binh pháp Trung Hoa cổ đại, nổi tiếng với hệ thống lý thuyết chiến tranh chặt chẽ. Các anh hùng dân tộc Việt Nam, thông thạo binh pháp Trung Hoa, đã vận dụng tài tình để chiến thắng những đạo quân hùng mạnh phương Bắc. Tuy nhiên, người Đại Việt không chỉ tiếp thu mà còn sáng tạo, phát triển lý luận và nghệ thuật chiến tranh độc đáo, mang đậm dấu ấn của một dân tộc nhỏ bé nhưng kiên cường, bất khuất, như Nguyễn Trãi đã viết: “Lấy đại nghĩa để thắng hung tàn, Lấy chí nhân để thay cường bạo”. Việc tuyển chọn tinh hoa binh pháp cả Trung Hoa và Việt Nam giúp độc giả hiểu rõ hơn về chiến thắng của một dân tộc nhỏ bé trước những lý thuyết chiến tranh tưởng chừng bất khả chiến bại.
Về binh pháp Trung Hoa, “Lục thao” và “Tam lược” được coi là hai bộ binh thư cổ xưa nhất, tương truyền do Khương Tử Nha, thừa tướng nhà Chu, chấp bút. Tuy nhiên, giá trị thực và tác giả của hai bộ sách này vẫn còn gây tranh cãi. Tương tự, “Tố thư”, thường được xem là phụ lục của “Lục thao” và “Tam lược”, cũng gắn liền với những truyền thuyết về Hoàng Thạch Công và Trương Lương. Xét về giá trị thực tiễn, bốn bộ binh thư quan trọng nhất phải kể đến là “Tôn Tử”, “Ngô Tử”, “Tư Mã” và “Đường Thái Tông – Lý Vệ Công vấn đối”. Các tác giả của những bộ sách này đều là những nhân vật lịch sử có thật, những ghi chép của họ phản ánh thực tế chiến trường thời Đông Chu loạn lạc. Tuy nhiên, những bộ binh thư còn lại, dù vẫn mang giá trị nhất định, phần lớn được cho là do hậu thế sáng tác, bao gồm cả những tác phẩm gắn liền với Gia Cát Lượng, nhân vật đã được thần thánh hóa.
Về binh pháp Việt Nam, “Binh thư yếu lược” hiện chỉ còn hai bản chính, một bản chứa đựng những “bí pháp” huyền bí như sách bói toán, bản còn lại lại trích dẫn những ví dụ diễn ra sau đó hàng trăm năm. Việc xác định bản gốc gặp nhiều khó khăn do chiến tranh và nạn hủy sách thời Minh. Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn, vị anh hùng dân tộc, cũng được hậu thế thần thánh hóa. Do đó, việc xem xét tính xác thực của những “bí pháp” trong bản thứ nhất cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Bản thứ hai, với những ví dụ muộn hơn và trích dẫn từ “Hổ trướng khu cơ”, có khả năng đã được hậu thế chỉnh sửa, thậm chí là sáng tác hoàn toàn dưới thời Nguyễn. Mặc dù vậy, cả hai bản “Binh thư yếu lược” đều được tập hợp trong cuốn sách này.
“Hổ trướng khu cơ” gắn liền với Đào Duy Từ, một vị tướng tài ba thời Trịnh – Nguyễn phân tranh. Tác phẩm này được cho là của Đào Duy Từ vì nhiều lý do: thời đại ông sống gần với chúng ta hơn, ông là công thần nhà Nguyễn nên tác phẩm ít có khả năng bị hủy hoại, và nội dung thiên về thực hành quân sự, phản ánh kinh nghiệm thực chiến.