“Tùy Tưởng Lục” của Ba Kim không chỉ đơn thuần là một cuốn sách, mà là tiếng lòng day dứt, một cuộc đối thoại nội tâm đầy trăn trở của một trí thức uyên bác trước những biến động dữ dội của xã hội, cụ thể là cuộc Đại Cách mạng Văn hóa Vô sản tại Trung Quốc. Tác phẩm không chỉ gói gọn trong phạm vi một quốc gia mà còn mở ra những suy tư sâu sắc về bản chất con người, về quyền lực và hệ lụy của nó đối với toàn nhân loại. Ba Kim, cây bút văn chương lừng lẫy với những tác phẩm kinh điển như “Diệt Vong”, “Ái Tình Tam Bộ Khúc”, đã dũng cảm đối diện với quá khứ đau thương, mổ xẻ những vết sẹo lịch sử một cách chân thực và khách quan. Qua ngòi bút sắc bén, ông tái hiện sinh động bức tranh xã hội Trung Quốc thời kỳ hỗn loạn, nơi những bi kịch cá nhân đan xen với những biến động lịch sử, để lại những vết thương lòng khó phai mờ.
Cuốn sách tập trung khai thác những ảnh hưởng sâu rộng của cuộc Cách mạng Văn hóa, từ những bi kịch lịch sử đến những tác động tâm lý dai dẳng lên người dân, đặc biệt là tầng lớp trí thức. Ba Kim, từng là một người ủng hộ chính quyền, bỗng chốc trở thành “đối tượng chuyên chính vô sản”, trải qua những cuộc đấu tố, phê phán, “học tập cải tạo” tàn khốc. Ông miêu tả chi tiết những hình thức trừng phạt phi lý, những màn “tự phê bình” đầy tính áp đặt, nơi con người bị tước đoạt nhân phẩm, bị ép buộc phải tự hạ thấp, tự bôi nhọ bản thân để phục tùng quyền lực tuyệt đối. Qua câu chuyện của Ba Kim và nhiều trí thức khác, “Tùy Tưởng Lục” phơi bày sự tàn bạo, vô lý của cách mạng, lột trần những khẩu hiệu hào nhoáng để lộ ra bản chất đen tối, đầy rẫy đau thương.
Không chỉ dừng lại ở việc ghi chép lại những sự kiện lịch sử, “Tùy Tưởng Lục” còn là một góc nhìn đa chiều về mối quan hệ giữa quyền lực và trí thức. Trong một xã hội bị kiểm soát chặt chẽ, nơi mọi phương tiện truyền thông đều phục vụ cho quyền lực, trí thức thường bị xem là mối đe dọa. Ba Kim đã chia sẻ trải nghiệm đau đớn khi bị ép buộc phải “suy nghĩ theo cách của người khác”, phải từ bỏ chính kiến, phải “đả đảo” chính mình. Ông và nhiều trí thức khác đã phải vật lộn để giữ vững bản ngã, để không bị cuốn vào vòng xoáy của “cháo lú” và “lên đồng tập thể”, những hiện tượng xã hội méo mó, nơi con người đánh mất lý trí, trở nên cuồng tín và tàn bạo.
Dù trải qua những đau thương, mất mát, Ba Kim vẫn thể hiện một tinh thần phản kháng âm ỉ, một khát khao được nói lên sự thật. Sự dè dặt trong một số lời lẽ không phải là sự thỏa hiệp, mà là sự lựa chọn khôn ngoan để có thể tiếp tục lên tiếng, để có thể “nén lửa” chờ thời cơ bùng cháy. Việc Trung Quốc muốn đúc tượng đồng cho ông có thể được xem là một nỗ lực “thuần hóa”, “hòa giải” quá khứ, nhưng “Tùy Tưởng Lục” vẫn đứng vững như một chứng nhân lịch sử, tố cáo những tội ác của Cách mạng Văn hóa. Đây là một tác phẩm đầy cảm xúc, một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ về nguy cơ của quyền lực tuyệt đối, về tầm quan trọng của tự do tư tưởng và sự dũng cảm lên tiếng cho công lý. Đọc “Tùy Tưởng Lục”, chúng ta không chỉ hiểu hơn về một giai đoạn lịch sử đen tối mà còn được thức tỉnh về trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc bảo vệ những giá trị nhân văn, xây dựng một xã hội công bằng và văn minh hơn.