“Xứ Tuyết” của Yasunari Kawabata, một kiệt tác văn học Nhật Bản được thai nghén từ năm 1935 và hoàn thành vào năm 1947, đã từng bước chinh phục độc giả qua hình thức đăng tải dài kỳ trên báo chí trước khi được xuất bản thành sách. Tác phẩm này không chỉ được coi là bảo vật văn học quốc gia của Nhật Bản mà còn là một trong ba trụ cột (“Xứ Tuyết”, “Ngàn Cánh Hạc” và “Cố Đô”) mang về cho Kawabata giải Nobel Văn học năm 1968, đúng vào dịp kỷ niệm 100 năm hiện đại hóa văn học Nhật Bản sau cuộc Minh Trị Duy Tân.
Mang đậm tinh thần truyền thống của thi ca Nhật Bản, “Xứ Tuyết” kể về hành trình của Shimamura, một chàng trai trẻ đến từ khu thương mại sầm uất Tokyo. Đã có gia đình nhưng Shimamura luôn bị ám ảnh bởi một vẻ đẹp huyền bí, thôi thúc anh nghiên cứu nghệ thuật vũ đạo và kịch nghệ phương Tây. Dù giàu có và tài năng nhưng ẩn sâu trong Shimamura là một tâm hồn thiếu chiều sâu và luôn chất chứa những bất an, thôi thúc anh tìm kiếm bản ngã qua những chuyến du hành một mình đến vùng núi tuyết phía Bắc Nhật Bản. Ba lần đặt chân đến xứ sở thần tiên này vào ba mùa Xuân, Thu, Đông đã vẽ nên một bức tranh tình yêu và thân phận đầy ám ảnh.
Chuyến đi đầu tiên vào mùa xuân, khi những chồi non xanh tươi hé nở, Shimamura gặp Komako, một geisha sở hữu vẻ đẹp nữ tính mãnh liệt, là sự giao thoa giữa thánh thiện và trần tục, tỉnh táo và đam mê. Komako mang đến cho Shimamura một luồng sinh khí tươi mới, trong trẻo. Hình ảnh Komako sau những đêm mệt nhoài với tiếng đàn samisen, rượu sake và khách làng chơi, trở về bên Shimamura với tất cả sự ấm áp đã chạm đến tận cùng tâm hồn anh.
Mùa đông, vài tuần trước khi mùa trượt tuyết bắt đầu, Shimamura trở lại xứ tuyết. Trong ánh sáng mờ ảo, anh bị cuốn hút bởi khuôn mặt huyền bí, siêu phàm của một cô gái nhìn qua ô cửa sổ tàu. Đó chính là Yoko, người con gái mà anh tình cờ gặp trên chuyến tàu đến vùng đất phủ đầy tuyết trắng. Vẻ đẹp trong trắng, xa vời, mong manh mà u tối, chân thật mà ngây thơ của Yoko đã khơi dậy trong Shimamura những xúc cảm khó tả.
Rồi mùa thu tới, sắc phong đỏ rực nhuộm kín núi rừng, Shimamura lại tìm về xứ tuyết. Giữa hai người con gái, giữa khung cảnh thiên nhiên tuyệt mỹ, giữa những nét đẹp tinh tế, dịu dàng của con người và lối sống nơi đây, Shimamura giằng xé giữa hai tình yêu: một đắm say thể xác với Komako và một nặng về tinh thần với Yoko. Càng nhận ra vẻ đẹp mơ hồ, mong manh mà mình khao khát bấy lâu ở Yoko, tình cảm của Shimamura dành cho cô càng lớn dần. Trong khi Komako hết lòng vì anh, Shimamura lại cảm thấy Yoko như một lời nguyền, khiến tình yêu dành cho Komako dần xuất hiện những vết rạn nứt. Komako hoang mang không biết Shimamura có thực sự yêu mình, còn Shimamura lại không hiểu tại sao anh không thể đáp lại tình yêu nồng nàn, trọn vẹn và sự hy sinh của cô.
Khi Shimamura quyết định rời khỏi xứ tuyết để thoát khỏi những mâu thuẫn nội tâm, bi kịch ập đến. Một đám cháy dữ dội bùng lên từ nhà kho gần nơi anh ở, thiêu rụi tất cả, để lại tro tàn bay lên trong màn đêm.
“Xứ Tuyết” không chỉ là câu chuyện tình yêu đầy u uẩn mà còn là bức tranh toàn cảnh về vẻ đẹp văn hóa và thẩm mỹ Nhật Bản. Kawabata đã tài tình khắc họa vẻ đẹp giản dị, gần gũi của cuộc sống thường nhật qua những hình ảnh biểu tượng như bụi tre, vườn rau, cảnh sắc mùa đông lạnh giá. Thiên nhiên xứ tuyết hiện lên với vẻ đẹp tĩnh lặng, u buồn, hòa quyện cùng nhịp sống chậm rãi, bình dị của người dân miền núi phía Bắc. Hình ảnh lúa vàng trên cánh đồng, lúa khô treo trên sào trước cổng Kongo, dãy tre xanh mướt, ao sen cá vàng… tất cả tạo nên một bức tranh đồng quê yên bình, ấm áp giữa cái lạnh cắt da cắt thịt của mùa đông.
Cảm giác “buồn” len lỏi trong từng chi tiết, gắn liền với vẻ đẹp thiên nhiên mong manh, phù du của xứ tuyết, thể hiện rõ nét quan điểm thẩm mỹ truyền thống của người Nhật. Tuyết rơi dày đặc, đôi khi gây ra tuyết lở chắn cả đường tàu, tạo nên không gian lạnh lẽo, bí ẩn, xa lạ với Shimamura. Ánh sáng và bóng tối đan xen trong buổi sớm mai hay hoàng hôn càng làm tăng thêm vẻ u sầu, hoài vọng. Màu trắng của tuyết, vừa tinh khiết vừa hư vô, bao phủ lên cảnh vật, tạo nên vẻ đẹp mềm mại nhưng cũng đầy bí ẩn, đơn côi giữa thung lũng chật hẹp. Ngay cả hình ảnh loài bướm đêm với sắc xanh huyền ảo cũng mang đến cảm giác mong manh, phù du, sự sống và cái chết đan xen.
Kawabata còn khéo léo lồng ghép yếu tố thời gian và mùa trong năm vào từng đoạn truyện, tựa như những bài thơ Haiku ngắn gọn mà sâu sắc. Ông cũng sử dụng hình ảnh con tàu cũ kỹ như một cánh cửa mở ra thế giới hoang sơ, bí ẩn của xứ tuyết, nơi vẻ đẹp cổ kính của những ngôi nhà gỗ, mái chùa in đậm dấu ấn thời gian hòa quyện cùng thiên nhiên tuyết trắng.
Đặc biệt, Kawabata đã tinh tế khắc họa sự tương tác giữa con người và thiên nhiên qua hình ảnh phản chiếu trong gương, tạo nên một không gian huyền ảo, kỳ bí. Vẻ đẹp tự nhiên được nâng tầm, phản chiếu qua con người, mang đến những trải nghiệm đầy mê hoặc cho độc giả. “Xứ Tuyết” thực sự là một tác phẩm nghệ thuật ngôn từ, đưa người đọc vào một thế giới tuyệt đẹp nhưng cũng đầy u uẩn, ám ảnh, để rồi đắm chìm trong vẻ đẹp huyền bí của thiên nhiên và con người nơi xứ sở phủ đầy tuyết trắng.